Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怒り いかり おこり
căm
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
怒り肩 いかりがた
vai vuông
怒り鼻 いかりばな
flared nostrils
翼 つばさ よく
lá
比翼の鳥 ひよくのとり
sự ân ái vợ chồng
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
怒り上戸 おこりじょうご いかりじょうご
sự uống rượu say rồi nổi giận; người uống say hay gây gỗ