デヒドロ酢酸
デヒドロさくさん
☆ Danh từ
Axit dehydroacetic

デヒドロさくさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu デヒドロさくさん
デヒドロ酢酸
デヒドロさくさん
axit dehydroacetic
デヒドロさくさん
dehydroacetic acid
Các từ liên quan tới デヒドロさくさん
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
axit acetoacetic
bộ ba bản bi kịch, tác phẩm bộ ba
さくさく サクサク さくさく
cứng giòn.
cảm giác chán nản; cảm thấy thất vọng; cảm giác trì trệ
PVAC
có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi, hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ẩn náu