アセト酢酸
アセトさくさん
☆ Danh từ
Axit acetoacetic (công thức hóa học là C4H6O3)

アセトさくさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アセトさくさん
アセト酢酸
アセトさくさん
axit acetoacetic (công thức hóa học là C4H6O3)
アセトさくさん
axit acetoacetic
Các từ liên quan tới アセトさくさん
アセト乳酸シンターゼ アセトにゅうさんシンターゼ
enzym tổng hợp acetolactate (acetolactate synthase)
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
dehydroacetic acid
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
bộ ba bản bi kịch, tác phẩm bộ ba
さくさく サクサク さくさく
cứng giòn.
cảm giác chán nản; cảm thấy thất vọng; cảm giác trì trệ
PVAC