Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蜂起 ほうき
sự nổi dậy; nổi loạn
十月 じゅうがつ
tháng mười.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
十月十日 とつきとおか
mười tháng mười ngày; chín tháng mười ngày (chỉ khoảng thời gian mang thai)
武装蜂起 ぶそうほうき
sự nổi dậy có vũ trang
十二月 じゅうにがつ
tháng chạp.
十一月 じゅういちがつ
tháng mười một