ウイルスプラーク検定法
ウイルスプラークけんてーほー
Xét nghiệm mảng bám virut
ウイルスプラーク検定法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウイルスプラーク検定法
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.