Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出血性敗血症 しゅっけつせいはいけつしょう
xuất huyết-nhiễm khuẩn huyết
敗血症-出血性 はいけつしょう-しゅっけつせい
Hemorrhagic Septicemia
敗血症性 はいけっしょうせい
nhiễm trùng máu (hay nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm trùng huyết
ウイルス性出血熱 ウイルスせいしゅっけつねつ
sốt xuất huyết do siêu vi
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
敗血症 はいけつしょう
sự nhiễm trùng máu
ウイルス血症 ウイルスけっしょう
viremia, viraemia