Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱け殻 だっけから
lớp da đã lột bỏ ra (da rắn,...)
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
ウイルス ウィルス ビールス バイラス ヴィールス ヴァイラス ウイルス
virut
ヤシ殻 ヤシかく やしかく
vỏ dừa
地殻 ちかく
vỏ trái đất
介殻 かいかく かいから
vỏ sò, vỏ ốc
外殻 がいかく
vỏ ngoài; bên ngoài
豆殻 まめがら まめから
vỏ hạt đậu