Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウェード式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
式 しき
hình thức; kiểu; lễ; nghi thức
プロペラ式(ベーン式) プロペラしき(ベーンしき)
Máy bơm kiểu cánh quạt (kiểu cánh lá)
面積式(フロート式) めんせきしき(フロートしき)
Diện tích (phương pháp float)
熱線式(ホットワイヤ式) ねっせんしき(ホットワイヤしき)
Phương pháp dây nóng
リトルエンディアン式 リトルエンディアンしき
kiểu thứ tự byte ngược