Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウナギ科
ヤツメウナギ科 ヤツメウナギか
các loại máng đèn phía Bắc (là một họ của các loại máng đèn. Chim đèn phương Bắc có số lượng nhiễm sắc thể cao nhất trong số các loài động vật có xương sống)
メクラウナギ科 メクラウナギか
Myxini (là một lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn gọi là cá mút đá myxini)
ウナギ属 ウナギぞく
chi Anguilla (cá chình nước ngọt)
ウナギ類 ウナギるい
các loài lươn
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
電気ウナギ でんきウナギ でんきうなぎ
lươn điện
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.