Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウマの進化
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ウマ科 ウマか
họ Ngựa
ウマの疾病 ウマのしっぺい
bệnh của ngựa
激ウマ げきウマ げきうま
seriously delicious
進化 しんか
sự tiến hoá
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa