Các từ liên quan tới ウルトラマンティガ外伝 古代に蘇る巨人
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
古代人 こだいじん
người cổ đại
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
巨人 きょじん
người khổng lồ; người phi thường; đại gia; người cao lớn
代代伝わる だいだいつたわる
để được truyền (được trao xuống) từ đời này sang đời khác
古伝 こでん
truyền thống cũ
古代 こだい
cổ
外伝 がいでん
chuyện vặt, giai thoại