エキス剤
エキスざい「TỄ」
☆ Danh từ
Đoạn trích

エキスざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu エキスざい
エキス剤
エキスざい
đoạn trích
エキスざい
iks'trækt/, đoạn trích, phần chiết.
Các từ liên quan tới エキスざい
sự chiết xuất; chất chiết xuất; chiết xuất
人参エキス にんじんエキス
chiết xuất cà rốt
越幾斯 えきす エキス
chiết xuất (từ thực vật, thịt, v.v.); tinh chất
いざ いざ
nào:thôi dùng để mời hay bắt đầu làm gì đps
sự xích mích; sự va chạm
うざい うざったい うざい
phiền hà; khó chịu; phức tạp.
ぶざい ぶざい
chân, tay, chi, bộ phạn, thành viên, hội viên, vế (của một câu, một phương trình), cái lưỡi
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, thần