Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巨獣 きょじゅう
động vật lớn; thú lớn
目覚める めざめる
bừng tỉnh
ためざる ためざる
giá, mẹt đựng
青ざめる あおざめる
trở nên tái xanh; trở nên xanh xao; tái đi; tái mét
はるのめざめ
tuổi dậy thì
興ざめる きょうざめる
mất hứng, mất hứng thú
さめざめ
buồn rầu; đau khổ.
目笊 めざる
cái giỏ tre, giỏ lát