Các từ liên quan tới エゾナキウサギの発見
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
発見 はっけん
sự phát hiện
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
見に入る 見に入る
Nghe thấy