Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
位置エネルギー いちエネルギー
năng lượng tiềm tàng
エネルギー準位 エネルギーじゅんい エネルギーじゅんくらい
mức năng lượng
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
単位(数の…) たんい(すーの…)
đơn vị toán học
アクセス単位 アクセスたんい
đơn vị truy cập
サービスデータ単位 サービスデータたんい
đơn vị dữ liệu dịch vụ
コミットメント単位 コミットメントたんい
đơn vị xác nhận