Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới エネルギーの単位
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
位置エネルギー いちエネルギー
năng lượng tiềm tàng
エネルギー準位 エネルギーじゅんい エネルギーじゅんくらい
mức năng lượng
単位(数の…) たんい(すーの…)
đơn vị toán học
アクセス単位 アクセスたんい
đơn vị truy cập
サービスデータ単位 サービスデータたんい
đơn vị dữ liệu dịch vụ
コミットメント単位 コミットメントたんい
đơn vị xác nhận