Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地熱エネルギー じねつエネルギー ちねつエネルギー
geothermal; sức mạnh geothermal
地形 ちけい じぎょう
địa hình
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
カルスト地形 カルストちけい
vùng đá vôi
地形学 ちけいがく
địa mạo học