エネルギー産業
エネルギーさんぎょう
☆ Danh từ
Công nghiệp năng lượng

エネルギー産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới エネルギー産業
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
欧州持続可能なエネルギー産業協会 おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
産業 さんぎょう
công nghiệp
エネルギー産生資源 エネルギーさんせーしげん
nguồn tài nguyên tạo ra năng lượng
産業医 さんぎょうい
Bác sĩ riêng từng công ty