Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
窒息死 ちっそくし
sự chết ngạt
窒息 ちっそく
đứt hơi
窒死 ちっし
sự chết nghẹt (hiếm có)
窒息性 ちっそくせい
ngột ngạt, ngạt thở
窒息ガス ちっそくガス
bít lại khí
窒息する ちっそく
ngạt thở
事件 じけん
đương sự
エリック
eric( tên trung tâm thông tin nguồn giáo dục )