窒息ガス
ちっそくガス「TRẤT TỨC」
☆ Danh từ
Bít lại khí

窒息ガス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窒息ガス
窒息 ちっそく
đứt hơi
窒息性 ちっそくせい
ngột ngạt, ngạt thở
窒息死 ちっそくし
sự chết ngạt
窒息する ちっそく
ngạt thở
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
ガス トーチ ガス トーチ ガス トーチ
bật lửa khò gas
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate