窒息する
ちっそく「TRẤT TỨC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngạt thở
その
火災
で
沢山
の
人々
が
煙
に
巻
かれて
窒息死
した。
Trong vụ hỏa hoạn đó, rất nhiều người bị chết vì ngạt thở. .

Bảng chia động từ của 窒息する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 窒息する/ちっそくする |
Quá khứ (た) | 窒息した |
Phủ định (未然) | 窒息しない |
Lịch sự (丁寧) | 窒息します |
te (て) | 窒息して |
Khả năng (可能) | 窒息できる |
Thụ động (受身) | 窒息される |
Sai khiến (使役) | 窒息させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 窒息すられる |
Điều kiện (条件) | 窒息すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 窒息しろ |
Ý chí (意向) | 窒息しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 窒息するな |