Các từ liên quan tới エルミナージュ異聞 アメノミハシラ
異聞 いぶん
truyện ngắn strange; câu chuyện khác; phương án (đọc); báo cáo strange hoặc truyện ngắn
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
異聞奇譚 いぶんきたん
câu chuyện kỳ lạ
異 い こと け
Khác biệt
異類異形 いるいいぎょう
strange-looking creatures, spirits and goblins
聞法 もんぼう もんぽう
nghe lời dạy của đức phật
他聞 たぶん
có lẽ, có thể
見聞 けんぶん けんもん
dò hỏi