Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
他聞
たぶん
có lẽ, có thể
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
他 ほか た
ngoài.
聞法 もんぼう もんぽう
nghe lời dạy của đức phật
見聞 けんぶん けんもん
dò hỏi
拝聞 はいぶん
sự nghe, sự lắng nghe (từ khiêm nhường)
奏聞 そうもん
Tấu văn (báo cáo cho Hoàng Đế)
天聞 てんぶん
hoàng đế có kiến thức
聞香 ぶんこう もんこう
ngửi hương
「THA VĂN」
Đăng nhập để xem giải thích