Các từ liên quan tới エンデュランス馬術競技
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
競馬 けいば
cuộc đua ngựa; đua ngựa
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập