Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オタ恋
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ヲタ オタ
fan cuồng; đam mê; ám ảnh (đối với anime, manga, game, idol...)
オタ芸 オタげい
ootagei, còn được gọi là otagei, dùng để chỉ một loại cử chỉ khiêu vũ và cổ vũ được thực hiện bởi wota, người hâm mộ các ca sĩ thần tượng Nhật Bản
オタ車 オタしゃ
Xe của otaku (thân xe vẽ các nhân vật hoạt hình, sau xe chất đầy thú nhồi bông,...)
おたつく オタつく
to be flustered
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋 こい
tình yêu
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến