Các từ liên quan tới オトン (下ロレーヌ公)
ズボンした ズボン下
quần đùi
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
選択して下さい せん たく して下さい
Vui lòng lựa chọn