Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
爆弾 ばくだん バクダン
bom; lựu đạn; đạn pháo
自慢 じまん
tự hào, hãnh diện, tâm đắc
自爆 じばく
sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh
自慢自賛 じまんじさん
Tự khen bản thân, tự thấy nể mình, mèo khen mèo dài đuôi
メガトン爆弾 メガトンばくだん
bom triệu tấn