Các từ liên quan tới オフショア金融センター
オフショアセンター オフショア・センター オフ・ショア・センター
offshore center, offshore centre
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
オフショア オフショー オフショア
ngoài khơi
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
オフショア市場 オフショアいちば オフショアしじょう
offshore
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
オフショア開発 オフショアかいはつ
phát triển thuê ngoài
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
offshore company