Các từ liên quan tới オホーツク社会福祉専門学校
社会福祉 しゃかいふくし
phúc lợi xã hội.
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
インテグレーション(社会福祉) インテグレーション(しゃかいふくし)
hội nhập ( phúc lợi xã hội )
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
社会福祉事業 しゃかいふくしじぎょう
công tác xã hội, dịch vụ phúc lợi xã hội
社会福祉施設 しゃかいふくししせつ
cơ sở phúc lợi xã hội