Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オヤジぃ。
オヤジ化 オヤジか
growing old
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
オヤジ狩り おやじがり
trấn lột
sluggish, languid, listless, heavy (heart, legs, etc.), dull
I will..., I'm going to...
ちょい悪オヤジ ちょいわるオヤジ ちょいわるおやじ
older and fashionable man (wild-looking, burly, etc.)
hooray, whee, hot dog!, you beaut, whacko, yowzer!, whoopee!, yes!
あいてぃる あいてぃる
thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin