Các từ liên quan tới オリオン (韓国の企業)
外国企業 がいこくきぎょう
doanh nghiệp nước ngoài
国有企業 こくゆうきぎょう
công ty thuộc sở hữu nhà nước
国営企業 こくえいきぎょう
trạng thái (- chạy) doanh nghiệp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
多国籍企業 たこくせききぎょう
Công ty đa quốc gia.+ Là một doanh nghiệp lớn đóng trụ sở tại một nước nhưng lại điều hành các công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn hoặc một phần của học ở các nước khác.
企業 きぎょう
doanh nghiệp
韓国 かんこく
đại hàn
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.