Các từ liên quan tới オリンピックの水球競技
オリンピック競技 オリンピックきょうぎ
môn thi đấu tại Olympic
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
技能オリンピック ぎのうオリンピック
Skill Olympics, WorldSkills Competition
水泳競技 すいえいきょうぎ
thi bơi.
水上競技 すいじょうきょうぎ
tưới nước thể thao
オリンピック冬季競技大会 オリンピックとうききょうぎたいかい
thế vận hội Mùa đông
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
球技 きゅうぎ
trò chơi bóng