Các từ liên quan tới オリンピックの芸術競技・メダリスト一覧
オリンピック競技 オリンピックきょうぎ
môn thi đấu tại Olympic
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
技能オリンピック ぎのうオリンピック
kỳ thi tay nghề Thế giới
オリンピック冬季競技大会 オリンピックとうききょうぎたいかい
thế vận hội Mùa đông
技芸 ぎげい
kỹ nghệ.
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu