Các từ liên quan tới オリンピックの難民選手団
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
オリンピック選手 オリンピックせんしゅ
vận động viên Olympic
選手団 せんしゅだん
đội; tổ
難民 なんみん
người lánh nạn; người tỵ nạn; dân tỵ nạn
民団 みんだん
công ty giải quyết nước ngoài
民選 みんせん
dân tuyển.
選民 せんみん
người được chọn (chỉ nhóm người được Chúa chọn theo một tôn giáo; còn là từ người Do Thái chỉ bản thân trong Cựu Ước)