Các từ liên quan tới オルデンスブルク政治指導者学校
政治的指導者 せいじてきしどうしゃ
người lãnh đạo chính trị
政治指導員 せいじしどういん
chính trị viên.
政治学者 せいじがくしゃ
học giả chính trị
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
指導者 しどうしゃ
lãnh tụ
政治学 せいじがく
khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế <CHTRị>)
政治主導 せいじしゅどう
sự lãnh đạo trong chính trị
行政指導 ぎょうせいしどう
chỉ đạo hành chính