Các từ liên quan tới オレのことスキでしょ。
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
オレ流 オレりゅう おれりゅう
one's own way of thinking, one's independent approach
オレっ娘 オレっこ おれっこ
tui, ta, tôi,.. (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất của phụ nữ)
from the fact that...
もう少しのところで もうすこしのところで
suýt chút nữa thì
やっとの事で やっとのことで
cần quản lý, với độ khó lớn
男手 おのこで おとこで
lao động nam; tay đàn ông; chữ viết đàn ông; chữ Hán
すんでの所で すんでのところで
hầu hết, gần như