オンスクリーン機能
オンスクリーンきのう
☆ Danh từ
Chức năng trên màn hình

オンスクリーン機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới オンスクリーン機能
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
オンスクリーン・ディスプレイ オンスクリーン・ディスプレイ
hiển thị trên màn hình
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機能機関 きのうきかん
Cơ quan ban nghành