Các từ liên quan tới オーサカ・ナイト・スペース ヤング立入禁止
立入禁止 たちいりきんし
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)
立入禁止柵 たちいりきんしさく
hàng rào cấm vào
立入り禁止 たちいりきんし
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)
立ち入禁止 たちいりきんし
không dẫm lên (vạch, bãi cỏ)
立ち入り禁止 たちいりきんし
không dẫm lên (vạch, bãi cỏ)
輸入禁止 ゆにゅうきんし
cấm nhập khẩu.
進入禁止 しんにゅうきんし
cấm đi vào
輸入禁止品 ゆにゅうきんしひん
hàng cấm nhập.