Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ち入り禁止
たちいりきんし
không dẫm lên (vạch, bãi cỏ)
立ち入禁止 たちいりきんし
立入り禁止 たちいりきんし
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)
立入禁止 たちいりきんし
立入禁止柵 たちいりきんしさく
hàng rào cấm vào
出入り禁止 でいりきんし
cầm vào ra nơi nào đó
輸入禁止 ゆにゅうきんし
cấm nhập khẩu.
進入禁止 しんにゅうきんし
cấm đi vào
立ち入り たちいり
vào trong, tiến vào trong
Đăng nhập để xem giải thích