Các từ liên quan tới オープンソースの定義
オープンソース オープン・ソース
mã nguồn mở
オープンソースソフトウェア オープンソース・ソフトウェア
phần mềm mã nguồn mở
オープンソースコード オープンソース・コード
mã nguồn mở
定義 ていぎ
định nghĩa; sự định nghĩa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.