Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利得 りとく
lợi nhuận; sự được lợi
利子所得 りししょとく
thu nhập lãi
処理利得 しょりりとく
tăng tốc xử lý
不当利得 ふとうりとく
lợi nhuận quá mức
アンテナ利得率 アンテナりとくりつ
gia lượng ăngten
資本利得 しほんりとく
tăng vốn, lãi vốn
低利得アンテナ ていりとくアンテナ
anten lợi ích thấp
高利得アンテナ こうりとくアンテナ
anten lợi ích cao