Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オーロラの救世主
救世主 きゅうせいしゅ
vị cứu tinh, Đức chúa Giê, xu
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
救世 きゅうせい ぐぜ くせ
cứu thế, cứu rỗi
cực quang; hiện tượng phát quang ở các cực trái đất do mặt trời; ánh bình mình; ánh hồng lúc bình minh; ánh ban mai
救世軍 きゅうせいぐん
đội quân cứu trợ
救い主 すくいぬし
người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.