Các từ liên quan tới カジュアル・ベイカンシー 突然の空席
空席 くうせき
ghế trống, chỗ trống, chỗ ngồi còn trống; vị trí còn khuyết, chức vụ còn khuyết
突然 とつぜん
bạo
カジュアル カジュアル
bình dị (cách ăn mặc); bình thường (cách ăn mặc); giản dị; bình dân; nhã nhặn; thoải mái; đơn giản
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空然 くうぜん
trạng thái lơ đãng không suy nghĩ, đầu óc rỗng tuếch
突然目 とつぜんめ
sự đột ngột
突然死 とつぜんし
cái chết đột tử
カジュアルウエア カジュアル・ウエア
quần áo thường ngày