Các từ liên quan tới カトリック善き牧者の会
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
カトリック教会 カトリックきょうかい
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
牧者 ぼくしゃ
người chăm sóc súc vật
牧羊者 ぼくようしゃ
người chăn cừu.
加特力 カトリック
Công giáo
công giáo
善意者 ぜんいしゃ
Người k biết về sự thật của sự việc
偽善者 ぎぜんしゃ
kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; loại đạo đức giả; loại giả nhân giả nghĩa