Các từ liên quan tới カナディアン女子オープン
カナディアン カナディアン
người Canada
カナディアンカヌー カナディアン・カヌー
thuyền độc mộc nhỏ của người Canada; thuyền độc mộc; canô
カナディアンウイスキー カナディアン・ウイスキー
Canadian whisky
ジャパニーズカナディアン ジャパニーズ・カナディアン
người Canada gốc Nhật
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
子女 しじょ
trẻ em
オープン おおペン オープン
mở cửa; khai trương; khai mạc; mở màn; mở
アレカやし アレカ椰子
cây cau