Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カマラ (元朝)
元朝 がんちょう げんちょう
sáng đầu năm mới; sáng mùng một tết
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
元 もと げん
yếu tố