Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物わかりのいい ものわかりのいい
hợp lý, hiểu biết
わいの わいのう わいな
indicates emotion and emphasis
わかいもの
young person
ものわかりのいい
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
かいわい
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
物わかりの良い ものわかりのよい
nhạy bén; thông minh; nhanh chóng nắm bắt vấn đề
わりのいい
để thưởng, để trả công, để đền đáp, được trả hậu, có lợi
かわいのしし
bush pig