Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カラス州
con quạ
カラス科 カラスか
họ chim mật
カラス口 カラスくち
bút kẻ đường
カラス族 カラスぞく
họ Quạ (là một họ phân bố khắp thế giới chứa các loài chim biết kêu/hót thuộc bộ Sẻ bao gồm quạ, choàng choạc, giẻ cùi, ác là, chim khách, quạ thông, quạ chân đỏ và chim bổ hạt)
烏 からす カラス
quạ
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.