Các từ liên quan tới カリスマ・カーペンター
カリスマ カリスマ
năng lực; khả năng thần bí; uy tín; đức tính gây được lòng tin; quyền lực; tài năng do chúa trời ban cho
carpenter
ウイークエンドカーペンター ウイークエンド・カーペンター
weekend carpenter
カリスマ性 カリスマせい
lôi cuốn, cuốn hút
カリスマ店員 カリスマてんいん
nhân viên cửa hàng tiêu biểu
カリスマ先生 カリスマせんせい
charismatic teacher, charming professor
カリスマ美容師 カリスマびようし
chuyên viên thẩm mỹ nổi tiếng