Các từ liên quan tới カルタンの定理A, B
分の(a/b: a sur b) ぶんの(a/b: a sur b)
over,by
A/Bテスト A/Bテスト
thử nghiệm a / b
A = BならばA + C = B + C A = BならばA + C B
Nếu A = B thì A + C = B + C
被除数(a÷bのa) ひじょすう(a÷bのa)
dividend
等式(A=B) とうしき(A=B)
đẳng thức
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
二項演算(a*b) にこうえんざん(a*b)
phép toán nhị phân