Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
AV
các dịch vụ nghe nhìn và đa phương tiện
AVケーブル AVケーブル
dây cáp av
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.